I bought a new pair of sports shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These sports shoes are very comfortable.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái.
giày thể thao
giày sneaker
thể thao
chơi thể thao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Kỳ thi tuyển sinh quốc gia cho học sinh năng khiếu
công viên giải trí
đạn có lông
số mười
thịt lợn
mạch nha dùng để chế biến bia
phát sinh quan hệ
liên quan đến gia đình