I bought a new pair of sports shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These sports shoes are very comfortable.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái.
giày thể thao
giày sneaker
thể thao
chơi thể thao
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm
chia sẻ cuộc sống
sai lầm về phong cách
Cuộc thi hoa hậu
thanh toán kỹ thuật số
cây bông gòn
đất tư nhân
không tin