I bought a new pair of sports shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These sports shoes are very comfortable.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái.
giày thể thao
giày sneaker
thể thao
chơi thể thao
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Người thực tế
Bến Tre chăm sóc
do sai sót
mối liên kết giữa con người và động vật
an ninh thắt chặt
gây bất ngờ cho người hâm mộ
hoạt động kinh tế
củ khoai mì ăn được