He is studying sports science at the university.
Dịch: Anh ấy đang học khoa học thể thao tại trường đại học.
Advances in sports science have improved athletic performance.
Dịch: Các tiến bộ trong khoa học thể thao đã cải thiện thành tích thể thao.
khoa học tập luyện
sinh lý thể thao
nhà khoa học thể thao
liên quan đến thể thao
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
nghệ sĩ thành đạt
vị trí được trả lương cao
Giao dịch chứng khoán
người trồng trọt, người canh tác
Cơn nhịp nhanh
cầu cạn cao tốc
Quản lý chi nhánh
người quản lý học thuật