The basketball game will be held at the local sports court.
Dịch: Trận bóng rổ sẽ được tổ chức tại sân thể thao địa phương.
Children often play on the sports court after school.
Dịch: Trẻ em thường chơi trên sân thể thao sau giờ học.
sân vận động
sân chơi
vận động viên
thi đấu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trình độ nấu ăn
tông màu
vữa
cải thiện tình hình tài chính
hiệu quả hơn trong vai trò
Nhuộm mực
kỹ năng chụp ảnh
ngành giải trí