The sponsor of the event made a significant contribution.
Dịch: Người bảo trợ của sự kiện đã đóng góp một khoản đáng kể.
She became a sponsor for the local charity.
Dịch: Cô ấy trở thành nhà tài trợ cho tổ chức từ thiện địa phương.
Finding a sponsor can be crucial for a startup.
Dịch: Tìm kiếm một nhà tài trợ có thể là rất quan trọng đối với một công ty khởi nghiệp.
Cấu trúc răng hoặc hệ thống các bộ phận cấu thành của răng trong miệng