The sponsor of the event made a significant contribution.
Dịch: Người bảo trợ của sự kiện đã đóng góp một khoản đáng kể.
She became a sponsor for the local charity.
Dịch: Cô ấy trở thành nhà tài trợ cho tổ chức từ thiện địa phương.
Finding a sponsor can be crucial for a startup.
Dịch: Tìm kiếm một nhà tài trợ có thể là rất quan trọng đối với một công ty khởi nghiệp.