The sponsor of the event made a significant contribution.
Dịch: Người bảo trợ của sự kiện đã đóng góp một khoản đáng kể.
She became a sponsor for the local charity.
Dịch: Cô ấy trở thành nhà tài trợ cho tổ chức từ thiện địa phương.
Finding a sponsor can be crucial for a startup.
Dịch: Tìm kiếm một nhà tài trợ có thể là rất quan trọng đối với một công ty khởi nghiệp.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.