The splitter helps divide the signal.
Dịch: Bộ chia tách giúp chia tín hiệu.
He is a splitter of tasks in the project.
Dịch: Anh ấy là người chia tách công việc trong dự án.
người chia
người tách ra
sự chia tách
chia tách
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thiết lập một cuộc phong tỏa
Tán sỏi
khắc phục sự cố
nhan sắc được nâng tầm
người đương nhiệm
giải thưởng tham gia
khéo tay, khéo léo
Kỹ năng thuyết phục khách hàng