The sunset was truly splendid.
Dịch: Hoàng hôn thật sự rực rỡ.
She wore a splendid gown to the gala.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi tiệc.
The garden was splendid in full bloom.
Dịch: Khu vườn thật rực rỡ trong mùa nở hoa.
Thời gian hoàn thành hoặc xử lý một nhiệm vụ hoặc quy trình, thường được đo từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.