She wore a navy bikini to the beach.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ bikini màu xanh navy đến bãi biển.
The navy bikini is her favorite swimwear.
Dịch: Bộ bikini màu xanh navy là đồ bơi yêu thích của cô ấy.
bikini màu xanh đậm
bikini có màu xanh navy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
định vị vệ tinh
sự sửa đổi văn bản
mũi nhọn, phi tiêu
tiến bộ xã hội
nghìn tỷ VND
hỗn hợp vữa
thông tin mở rộng
loại từ