She wore a navy bikini to the beach.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ bikini màu xanh navy đến bãi biển.
The navy bikini is her favorite swimwear.
Dịch: Bộ bikini màu xanh navy là đồ bơi yêu thích của cô ấy.
bikini màu xanh đậm
bikini có màu xanh navy
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
sống trường nghĩa
nguy cơ thất thoát tài chính
ngoại ứng tích cực
có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch
Cơ quan môi giới việc làm
Sở Tài nguyên Biển
địa điểm sự kiện
Bảo vệ trong giáo dục