The sunset was a glorious sight.
Dịch: Hoàng hôn là một cảnh đẹp lừng lẫy.
He received a glorious victory in the match.
Dịch: Anh ấy đã nhận được một chiến thắng huy hoàng trong trận đấu.
tráng lệ
lộng lẫy
vinh quang
tôn vinh
07/11/2025
/bɛt/
mối quan hệ ngắn hạn
thu hút
Cảm xúc tạm thời
Thích, ưa chuộng
Lễ duyệt binh long trọng
biện pháp nghiêm khắc
bầu cử địa phương
sự lập khối