The helicopter was spiraling downward rapidly.
Dịch: Chuyến bay trực thăng đang xoáy xuống nhanh chóng.
His thoughts were spiraling out of control.
Dịch: Suy nghĩ của anh ấy đang quay cuồng không kiểm soát được.
xoay tròn
xoắn ốc
xoắn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
ý chí, khả năng quyết định
sự thực tập, vị trí làm việc
ứng dụng nền tảng
liệu pháp tiên tiến
Bác sĩ chuyên khoa mắt
làm quen, khiến ai đó quen thuộc với cái gì
nền tảng học thuật vững chắc
Luật dư thừa