She gave birth at a birthing hospital.
Dịch: Cô ấy đã sinh con tại một bệnh viện chuyên về sinh nở.
The birthing hospital offers various prenatal classes.
Dịch: Bệnh viện chuyên về sinh nở cung cấp nhiều lớp học trước khi sinh.
bệnh viện sản
bệnh viện đẻ
sinh
sinh ra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Lãnh đạo trường học
hộp giày
giấy kraft
Dễ dàng xây dựng mối quan hệ
giai đoạn nghiệt ngã
lao động chân tay
không quan tâm
Thận trọng, cảnh giác