Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
blood flow enhancement
/blʌd floʊ ɛnˈhænsmənt/
tăng cường lưu lượng máu
noun
political aide
/pəˈlɪtɪkəl eɪd/
cố vấn chính trị
noun
distinctive feature
/dɪˈstɪŋktɪv ˈfiːtʃər/
Đặc điểm phân biệt
noun
job efficiency
/dʒɒb ɪˈfɪʃənsi/
hiệu suất công việc
noun
Ironing
/ˈaɪərnɪŋ/
Sự ủi (quần áo)
verb
sleep well
/sliːp wɛl/
Ngủ ngon
phrasal verb
passed down
/ˈpæst daʊn/
được truyền lại, lưu truyền từ đời này sang đời khác
adjective
mesolithic
/ˌmes.əˈlɪt.ɪk/
Thời kỳ Mesolithic, còn gọi là Thời kỳ Trung Đá, là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ Đồ đá cũ (Paleolithic) và Đồ đá mới (Neolithic), đặc trưng bởi sự phát triển của công cụ đá tinh xảo và sự thích nghi với môi trường sau thời kỳ băng hà.