The specialized team was assembled to handle the complex engineering project.
Dịch: Nhóm chuyên môn đặc biệt đã được thành lập để xử lý dự án kỹ thuật phức tạp.
A specialized team of doctors was brought in for the rare medical case.
Dịch: Một nhóm bác sĩ chuyên môn đặc biệt đã được mời để xử lý ca bệnh hiếm gặp.
Âm nhạc của các nền văn hóa nhỏ, thường không phổ biến rộng rãi, phản ánh phong cách và giá trị riêng của nhóm đó.