I am waiting for the bus.
Dịch: Tôi đang chờ xe buýt.
She has been waiting for an hour.
Dịch: Cô ấy đã chờ đợi một giờ.
Waiting can be frustrating.
Dịch: Chờ đợi có thể gây bực bội.
sự mong chờ
thời gian chờ đợi
sự trì hoãn
sự chờ đợi
chờ
12/06/2025
/æd tuː/
Những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu
mẫu ngữ pháp
phong cách kể chuyện
đất không sản xuất
bất động sản
Người tự tin, mạnh dạn
Kênh đào Suez
Trải nghiệm trôi chảy