She has a special interest in environmental issues.
Dịch: Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến các vấn đề môi trường.
The museum offers special interest tours.
Dịch: Bảo tàng cung cấp các tour du lịch theo mối quan tâm đặc biệt.
quan tâm cụ thể
quan tâm sâu sắc
đặc biệt
sự quan tâm
08/11/2025
/lɛt/
trung tâm bơi lội
nhu cầu dinh dưỡng
truy lùng
thủ tục
Mật độ dân số
hydrocarbon thơm
các phương tiện dạy học
người phụ nữ đó