Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

spasm

/ˈspæzəm/

sự co thắt

noun
dictionary

Định nghĩa

Spasm có nghĩa là Sự co thắt
Ngoài ra spasm còn có nghĩa là cơn co thắt, cơn giật

Ví dụ chi tiết

She felt a spasm in her back after lifting the heavy box.

Dịch: Cô ấy cảm thấy một cơn co thắt ở lưng sau khi nâng chiếc hộp nặng.

The athlete experienced a muscle spasm during the competition.

Dịch: Vận động viên đã trải qua một cơn co thắt cơ bắp trong suốt cuộc thi.

Từ đồng nghĩa

cramp

chuột rút

twitch

co giật

Họ từ vựng

noun

spasmodic

co thắt

verb

spasm

co thắt

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

twitch
cramp

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Admission rate
/ədˈmɪʃən reɪt/

Tỷ lệ chọi

verb
push the car to the park for practice
/pʊʃ ðə kɑːr tuː ðə pɑːrk fɔːr ˈpræktɪs/

đẩy xe ra công viên luyện tập

noun
genre
/ˈʒɒnrə/

thể loại

verb
train hard
/treɪn hɑːrd/

luyện tập chăm chỉ

noun
supersaturated solution
/ˌsuːpərˈsætʃəreɪtɪd səˈluːʃən/

dung dịch siêu bão hòa

noun
equals sign
/ˈiːkwəlz saɪn/

dấu hiệu bằng

noun
economic modeling
/ɪˈkɒnəmɪk ˈmɒdəlɪŋ/

mô hình kinh tế

noun
Historical recreation
/hɪˈstɒrɪkəl ˌriːkriˈeɪʃən/

Tái hiện lịch sử

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1945 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1234 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1324 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1258 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1925 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1103 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1678 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1945 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1234 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1324 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1258 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1925 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1103 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1678 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1945 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1234 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1324 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY