The report provided sparse details about the accident.
Dịch: Bản báo cáo cung cấp thông tin sơ sài về vụ tai nạn.
The initial announcement contained only sparse details.
Dịch: Thông báo ban đầu chỉ chứa những chi tiết rời rạc.
chi tiết ít ỏi
chi tiết hạn chế
thưa thớt
rải rác
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Airbus (tên một hãng sản xuất máy bay)
cáo buộc ngoại tình
Vượt quá chỉ tiêu hiệu suất
Văn phòng hành chính
lực nén
bò đực
Cư trú cùng con cái
cơ quan liên bang