The report provided sparse details about the accident.
Dịch: Bản báo cáo cung cấp thông tin sơ sài về vụ tai nạn.
The initial announcement contained only sparse details.
Dịch: Thông báo ban đầu chỉ chứa những chi tiết rời rạc.
chi tiết ít ỏi
chi tiết hạn chế
thưa thớt
rải rác
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khu vực đô thị
cá hoa
giá trị
Người Lào, thuộc về Lào
Hướng nghiệp
Ngôn ngữ tiếng Việt
phản đối
phó trưởng