The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
20/11/2025
Phát triển và áp dụng
buổi biểu diễn rối
suy diễn thống kê
bảo vệ trận đấu
viêm dạ dày
từ trường
nơi neo đậu tàu thuyền; nơi trú ẩn an toàn
dịch vụ xe buýt trường học