The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Công viên cấp tiểu bang
Quy trình đăng ký
nhà ăn
sản phẩm vệ sinh
Tình yêu mù quáng
người gặp khó khăn
chi phí vận chuyển
bài phát biểu