The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự tạo bọt
nguyên thủy, ban đầu
nước đã được tinh khiết hóa
chuyến công tác
công dân Nhật Bản
Cơm nấu trong nồi đất
giao dịch trực tuyến
giai thừa