The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Lừa đảo thương mại
tế bào quang điện
truyền lại cho con trai
hoàn thành bằng cấp
quần tây
Cư dân sống trong cây
quyền cơ bản
người tình cũ