The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cân điện tử
Đóng góp có giá trị
Vai diễn để đời
kỳ thi tuyển sinh
tránh né, lẩn tránh
cư xử
Chương trình nghệ thuật
thông tin ngân hàng