The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
doanh nghiệp ưu tiên
nguồn cơn mâu thuẫn
Quảng Đông
Sổ ghi chép bài tập về nhà
sân khấu lớn
Trật cổ tay
Âm thanh
Sự phân chia quyền lực