The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bộ y tế
ở giữa
chuyển giao công nghệ
Vòng loại trực tiếp
ngày tính đến
chi tiết tỉ mỉ
lợi nhuận doanh nghiệp
đế chế đỏ