Space junk poses a risk to satellites.
Dịch: Rác vũ trụ gây ra rủi ro cho các vệ tinh.
Efforts are being made to clean up space junk.
Dịch: Các nỗ lực đang được thực hiện để dọn dẹp rác vũ trụ.
mảnh vụn quỹ đạo
mảnh vụn không gian
không gian
mảnh vỡ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
dạy
ngọc trai
kinh nghiệm liên quan
Giấy phép tài chính
thặng dư
Xe buýt đưa đón
mụn đầu trắng
Tài liệu pháp lý