His business is the main source of wealth.
Dịch: Công việc kinh doanh của anh ấy là nguồn của cải chính.
Natural resources are a major source of wealth for many countries.
Dịch: Tài nguyên thiên nhiên là một nguồn của cải lớn cho nhiều quốc gia.
nguồn богатство
nguồn gốc sự giàu có
giàu có
của cải
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
phố Cốc Hạ
con gái riêng của chồng
rào chắn; giới hạn
thời gian rảnh
xã hội bền vững
Ông bố tồi
hỏng hóc hệ thống
có nhiều lá; có lá