I like to read books in my leisure time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
During leisure time, many people enjoy hobbies.
Dịch: Trong thời gian rảnh, nhiều người thích các sở thích.
thời gian tự do
thời gian dự trữ
thời gian rảnh
thư giãn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
quản lý doanh nghiệp
Trận chung kết
khu vực có nguy cơ cao
sự thừa thãi, sự quá độ
lều
Vòng sơ loại
Thực tại vật lý
siết chặt quy định