A sustainable society must address issues of social justice.
Dịch: Một xã hội bền vững phải giải quyết các vấn đề về công bằng xã hội.
Education is key to creating a sustainable society.
Dịch: Giáo dục là chìa khóa để tạo ra một xã hội bền vững.
xã hội sinh thái
bền vững
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nguyên tắc, quy trình, giao thức
sự hỗ trợ về sức khỏe
Thực vật và động vật nhiệt đới
khẩn trương ban hành
rào cản thương mại
học sinh danh dự
tiếp viên hàng không
ngựa nước