The soup preparation requires fresh ingredients.
Dịch: Việc chuẩn bị súp cần nguyên liệu tươi.
She learned the art of soup preparation from her grandmother.
Dịch: Cô đã học nghệ thuật chuẩn bị súp từ bà của mình.
Chuẩn bị nước dùng
Làm súp
súp
chuẩn bị
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vỏng phỏng vấn kín
đủ điều kiện để
bị thổi phồng
Bước ngoặt bất ngờ, sự thay đổi kỳ lạ
Tháng Tám
tin tuyển dụng việc làm
Vùng Kinh Bắc
bác sĩ tim mạch