The sound clarity of this speaker is exceptional.
Dịch: Độ rõ âm thanh của loa này thật xuất sắc.
We need to ensure sound clarity during the presentation.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo độ rõ âm thanh trong buổi thuyết trình.
độ rõ âm thanh
chất lượng âm thanh
độ rõ ràng
rõ ràng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tham gia hoạt động môi dâm
chưa hoàn thiện
thông điệp
thông tin bao bì
hải trình quốc tế
kẻ phản bội, kẻ nổi loạn
cách chữa trị mụn trứng cá
sự phá hủy nhiệt