The sound clarity of this speaker is exceptional.
Dịch: Độ rõ âm thanh của loa này thật xuất sắc.
We need to ensure sound clarity during the presentation.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo độ rõ âm thanh trong buổi thuyết trình.
độ rõ âm thanh
chất lượng âm thanh
độ rõ ràng
rõ ràng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bọt biển rửa chén
nhân tài địa phương
khu phức hợp thương mại
người phụ nữ xinh đẹp
Người Lào
phòng nhân sự
Nhà trọ
phun thuốc trừ sâu cho cây trồng