I love to have sorbet on a hot day.
Dịch: Tôi thích ăn sorbet vào những ngày nóng.
The lemon sorbet was refreshing after the meal.
Dịch: Sorbet chanh thật sảng khoái sau bữa ăn.
tráng miệng lạnh
trái cây đông lạnh
máy làm sorbet
hấp thụ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
Giấy phép vốn
sự giận dữ
Tăng trưởng tiền lương
cặp đôi
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
Lực lượng đặc nhiệm
sai, không đúng