I love playing cards with my friends.
Dịch: Tôi thích chơi bài tây với bạn bè.
Playing cards is a popular pastime.
Dịch: Chơi bài tây là một sở thích phổ biến.
We spent the evening playing cards.
Dịch: Chúng tôi đã dành buổi tối để chơi bài tây.
bộ bài
lá bài
bài chơi
07/11/2025
/bɛt/
ly kỳ, hồi hộp
phòng khách
Công việc không phù hợp
trùng tu nhan sắc
triển lãm di sản
Kiểm toán tài sản
không có kế hoạch
tiếng cười khúc khích