He is soliciting votes for the upcoming election.
Dịch: Anh ấy đang vận động bầu cử cho cuộc bầu cử sắp tới.
Candidates solicit votes by promising change.
Dịch: Các ứng cử viên vận động bầu cử bằng cách hứa hẹn sự thay đổi.
vận động tranh cử
tìm kiếm phiếu bầu
sự vận động, sự kêu gọi
phiếu bầu
27/09/2025
/læp/
cá kính
Sự dẫn nhiệt
sống lý trí
môi trường thuận lợi
không gian đa năng
ngày cuối
Cơ sở kinh doanh
du khách nước ngoài