He is soliciting votes for the upcoming election.
Dịch: Anh ấy đang vận động bầu cử cho cuộc bầu cử sắp tới.
Candidates solicit votes by promising change.
Dịch: Các ứng cử viên vận động bầu cử bằng cách hứa hẹn sự thay đổi.
Phẫu thuật nội soi tán sỏi thận qua da