She spoke to him in a soft tone.
Dịch: Cô ấy nói với anh ta bằng giọng nhẹ nhàng.
The teacher's soft tone calmed the students.
Dịch: Giọng nhẹ nhàng của giáo viên làm học sinh bình tĩnh.
tông giọng nhẹ nhàng
tông giọng êm ái
sự mềm mại
mềm mại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
có óc thẩm mỹ, trang nhã, lịch sự
sổ nhật ký
kỹ thuật viên thiết kế
cây nhựa
váy ống
Nhuộm tóc
bữa ăn sang trọng
tiểu vùng