She spoke to him in a soft tone.
Dịch: Cô ấy nói với anh ta bằng giọng nhẹ nhàng.
The teacher's soft tone calmed the students.
Dịch: Giọng nhẹ nhàng của giáo viên làm học sinh bình tĩnh.
tông giọng nhẹ nhàng
tông giọng êm ái
sự mềm mại
mềm mại
07/11/2025
/bɛt/
cuộc sống động vật
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
màn chống muỗi
ngạt thở vì lỗi này
sự đăng ký
Nhà mốt
sân khấu của những đại diện lực địa
máy nướng bánh mì