This is a soft meat.
Dịch: Đây là một miếng thịt mềm.
I like soft meat.
Dịch: Tôi thích ăn thịt mềm.
thịt mềm
thịt ngon
mềm
thịt
18/12/2025
/teɪp/
hiện ra, xuất hiện, thành hình
chập điện
sáng kiến đỏ
Cơ cấu dân số
nhận biết sự căng thẳng
công việc theo hợp đồng
đặt chân
bà