The soccer community is very passionate about the sport.
Dịch: Cộng đồng bóng đá rất đam mê môn thể thao này.
The local soccer community organized a charity match.
Dịch: Cộng đồng bóng đá địa phương đã tổ chức một trận đấu từ thiện.
cộng đồng bóng đá
người hâm mộ bóng đá
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chi tiêu, phân phát
nền tảng thể lực
cách mà con đang dùng
làm nóng lên
điều kiện
sự thúc đẩy thanh khoản
bột gạo nếp
Tâm lý đám đông