I ordered snapper fish for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món cá snapper cho bữa tối.
Snapper fish is popular in many cuisines around the world.
Dịch: Cá snapper rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.
cá đỏ
cá vược
cá vược rừng
cá snapper
câu cá
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thư tình
nhiều ý kiến
con hươu cái
duy trì
khung hình
toán tử toán học
giấy tờ cần thiết
bong bóng