I ordered snapper fish for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món cá snapper cho bữa tối.
Snapper fish is popular in many cuisines around the world.
Dịch: Cá snapper rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.
cá đỏ
cá vược
cá vược rừng
cá snapper
câu cá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hội đồng Hiệu quả Chính phủ
váy ôm
Văn hóa manga
sản xuất điện
thực thi chỉ thị
Phủ định
cau mày
khu nghỉ dưỡng riêng tư