I bought a chocolate bar from the snack bar.
Dịch: Tôi đã mua một thanh sô cô la từ quầy đồ ăn nhẹ.
Let's grab a quick bite at the snack bar before the movie.
Dịch: Hãy ăn một cái gì đó nhanh tại quầy đồ ăn nhẹ trước khi xem phim.
The snack bar offers a variety of drinks and snacks.
Dịch: Quầy đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.
norovirus là một loại virus gây viêm dạ dày ruột, thường gây ra sự bùng phát bệnh tiêu chảy và nôn mửa.