There are smudges on the paper.
Dịch: Có những vết bẩn trên giấy.
She noticed the smudges on her glasses.
Dịch: Cô ấy nhận thấy những vết bẩn trên kính.
vết bẩn
vết mờ
làm bẩn
sự làm bẩn
07/11/2025
/bɛt/
sự kính sợ, sự tôn kính
lĩnh vực nghề nghiệp
phim kinh dị
phẫu thuật xương
Buổi trình diễn hài hước
Duy trì ưu thế trên không
bày tỏ ý kiến
đội Cảnh sát Phòng cháy