She has a few blemishes on her skin.
Dịch: Cô ấy có một vài vết nhơ trên da.
The painting was beautiful despite its blemishes.
Dịch: Bức tranh rất đẹp mặc dù có những khuyết điểm.
khuyết điểm
sự không hoàn hảo
vết nhơ
làm xấu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chăm sóc sức khỏe
có thời gian ngắn, chóng qua
Nước mận
giao việc bất ngờ
Sự oán giận
đẹp trai
điền kinh
Quá trình nhập học