The smothering heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến khó thở.
She accused him of smothering her ambitions.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta đã kìm hãm những tham vọng của cô.
Nước dùng từ cây chùm ngây, thường được sử dụng trong các món canh hoặc súp.