The smothering heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến khó thở.
She accused him of smothering her ambitions.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta đã kìm hãm những tham vọng của cô.
Kết quả học tập không ấn tượng hoặc gây thất vọng
món khai vị nhỏ hoặc đồ ăn nhẹ thường được dùng làm khay hoặc món ăn kèm trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải