The smothering heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến khó thở.
She accused him of smothering her ambitions.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta đã kìm hãm những tham vọng của cô.
Ngạt thở
Ngột ngạt
bóp nghẹt
sự ngột ngạt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hệ thống kiểm định tại chỗ
báo cáo định kỳ hai lần một năm
Chỉnh sửa gen
nhu cầu của khách hàng
có tiền dư mỗi tháng
lịch sử trồng
đóng cửa nhà máy
tranh acrylic