I love smoked food, especially smoked salmon.
Dịch: Tôi thích thực phẩm xông khói, đặc biệt là cá hồi xông khói.
Smoked meats are often used in traditional recipes.
Dịch: Thịt xông khói thường được sử dụng trong các công thức truyền thống.
món ăn xông khói
thực phẩm bảo quản
máy xông khói
xông khói
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
dự án nhà hưu trí
kính trọng nữ cán bộ
giường bên cạnh
điện thoại chơi game
vòi nước
bất cứ khi nào nó mở
ngắm cảnh bày bán ở các cửa hàng
tập hợp phương trình