This is a gaming phone.
Dịch: Đây là một chiếc điện thoại chơi game.
I want to buy a gaming phone.
Dịch: Tôi muốn mua một chiếc điện thoại chơi game.
điện thoại thông minh chơi game
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thiết bị thể thao dưới nước
người yếu bụng
Thời kỳ tiền sử
kế hoạch thanh toán
người đoạt huy chương đồng
sự hợp tác liên ngành
Vẻ đẹp quyến rũ
Tự định cư