This is a gaming phone.
Dịch: Đây là một chiếc điện thoại chơi game.
I want to buy a gaming phone.
Dịch: Tôi muốn mua một chiếc điện thoại chơi game.
điện thoại thông minh chơi game
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chiến thuật trận đấu
rối loạn lipid
các phát biểu và hành động
Giọng bass
Một loại động vật có vú thuộc họ Lạc đà, sống chủ yếu ở các vùng cao của Nam Mỹ.
MV không lời
quầy hàng giả
hòa bình lâu dài