He learned smithing from his father.
Dịch: Anh ấy học nghề rèn từ cha mình.
Smithing involves heating metal and shaping it.
Dịch: Nghề rèn liên quan đến việc nung nóng kim loại và tạo hình cho nó.
rèn
gia công kim loại
người rèn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
kế hoạch bền vững
hoại tử ở khu vực
làn sóng chỉ trích
món ăn từ trái cây
Người cơ bắp cuồn cuộn
hoạt động không phép
giải phóng, làm nhẹ bớt gánh nặng
máy ghi âm