Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
stupid
/ˈstjuː.pɪd/
ngu ngốc
noun
condenser
/kənˈdɛnsər/
Tụ điện
noun
shipwreck tragedy
/ˈʃɪˌprɛk ˈtrædʒədi/
thảm kịch tàu thuyền
noun
cellular architecture
/ˈsɛljələr ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/
kiến trúc tế bào
noun
technical support
/ˈtɛknɪkəl səˈpɔrt/
hỗ trợ kỹ thuật
noun
creative thinking
/kriˈeɪtɪv ˈθɪŋkɪŋ/
Tư duy sáng tạo
adjective
right-handed
/ˈraɪtˈhændɪd/
thuận tay phải
noun
voice transmission
/vɔɪs trænsˈmɪʃən/
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông