He decided to smash the old car.
Dịch: Anh ấy quyết định đập chiếc xe cũ.
The children smash the piñata during the party.
Dịch: Bọn trẻ đập bể piñata trong bữa tiệc.
The waves smashed against the rocks.
Dịch: Những con sóng đập vào những tảng đá.
phá
nghiền nát
vỡ vụn
sự đập vỡ
đập vỡ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Khả năng chịu tác động
dọn dẹp, làm sáng tỏ
tài chính đáng kinh ngạc
trung tâm công nghệ
nội dung quảng cáo sai lệch
chuyên gia viễn thông
giá xe tay ga
xúc xích bò