He decided to smash the old car.
Dịch: Anh ấy quyết định đập chiếc xe cũ.
The children smash the piñata during the party.
Dịch: Bọn trẻ đập bể piñata trong bữa tiệc.
The waves smashed against the rocks.
Dịch: Những con sóng đập vào những tảng đá.
phá
nghiền nát
vỡ vụn
sự đập vỡ
đập vỡ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
xoay tròn
Quản lý kinh doanh phó
Giải phẫu mô
Video quảng cáo
treo bóng như đặt
được làm ngọt
sự phối hợp sự kiện
trung tâm mạng