This smartband helps me monitor my sleep.
Dịch: Chiếc vòng đeo tay thông minh này giúp tôi theo dõi giấc ngủ của mình.
I use a smartband to track my daily steps.
Dịch: Tôi sử dụng vòng đeo tay thông minh để theo dõi số bước chân hàng ngày.
vòng theo dõi sức khỏe
vòng theo dõi hoạt động
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
cò trắng
tai nạn khiến hai người thiệt mạng
linh kiện phát hiện ánh sáng
khách du lịch
cuộc thi đối thoại
Nhóc tỳ đáng yêu
tủ, nội thất có ngăn để chứa đồ
nơi lưu trữ, kho