The woodborer has damaged the furniture.
Dịch: Bọ cánh cứng ăn gỗ đã làm hỏng đồ nội thất.
We need to treat the wood to prevent woodborers.
Dịch: Chúng ta cần xử lý gỗ để ngăn chặn bọ cánh cứng ăn gỗ.
bọ ăn gỗ
côn trùng khoan gỗ
bọ khoan
khoan
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phi công
lực lượng phòng vệ địa phương
tầng lớp trung lưu cao
sự tập trung dân số
nhà châm biếm
hạt sen thiêng
để, nhằm
không gian được kiểm soát khí hậu