I bought a small car for city driving.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc ô tô nhỏ để lái trong thành phố.
Small cars are often more fuel-efficient.
Dịch: Ô tô nhỏ thường tiết kiệm nhiên liệu hơn.
xe hơi nhỏ gọn
xe hơi siêu nhỏ
ô tô
nhỏ
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
cơ bụng săn chắc
cộng đồng ngư dân
quản trị vốn lưu động
Món tráng miệng hỗn hợp
tính rắn chắc
khu vực lắp đặt riêng biệt
bọ cánh cứng sống dưới nước
Cười ra nước mắt