The slow car struggled to keep up with the traffic.
Dịch: Chiếc xe hơi chậm chạp đã vật lộn để theo kịp giao thông.
He drove a slow car that made long trips tiring.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe hơi chậm khiến những chuyến đi dài trở nên mệt mỏi.
phương tiện chậm chạp
xe ô tô yếu sức
tốc độ
chậm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phẫu thuật thẩm mỹ
Nỗ lực kiên trì
bột gelatin
gạch kính
Sự mua hàng bốc đồng
đua tốc độ
Đục thủy tinh thể
lớn hơn