The slow car struggled to keep up with the traffic.
Dịch: Chiếc xe hơi chậm chạp đã vật lộn để theo kịp giao thông.
He drove a slow car that made long trips tiring.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe hơi chậm khiến những chuyến đi dài trở nên mệt mỏi.
phương tiện chậm chạp
xe ô tô yếu sức
tốc độ
chậm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
trợ cấp thất nghiệp
Sự nổi dậy, cuộc nổi dậy
Khoa học xã hội
Lực lượng không quân
nông
Chào buổi chiều
thành phố Bảo Lộc
Làng pickleball