The slopeway leads to the top of the hill.
Dịch: Đường dốc dẫn lên đỉnh đồi.
They installed a slopeway for easier access.
Dịch: Họ đã lắp đặt một đường dốc để dễ dàng tiếp cận.
đường nghiêng
đường dốc
độ dốc
nghiêng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cơ quan ngoại giao của Việt Nam tại nước ngoài.
mũ lễ hội
bọt biển chà
người quản lý, người bảo vệ
Nghệ thuật làm từ tre
Giải pháp tất cả trong một
sản phẩm địa phương
có khuyết điểm, không hoàn hảo