She prepared slides for her presentation.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị các bài thuyết trình cho bài thuyết trình của mình.
The children enjoyed playing on the slides at the park.
Dịch: Bọn trẻ thích chơi trên các đường trượt ở công viên.
bài thuyết trình
trình chiếu
bộ điều chỉnh
trượt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phụ âm
hợp tác học thuật
kẻ hề, người hay làm trò cười
Phóng sinh
trở thành diễn viên
Các lĩnh vực công nghiệp
chiên
kết luận thanh tra