She prepared slides for her presentation.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị các bài thuyết trình cho bài thuyết trình của mình.
The children enjoyed playing on the slides at the park.
Dịch: Bọn trẻ thích chơi trên các đường trượt ở công viên.
bài thuyết trình
trình chiếu
bộ điều chỉnh
trượt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phân tích hành vi
tiếp tục tiến lên
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
Người không quan tâm, người thờ ơ
đất hoang
chi tiết khiến ai cũng thắc mắc
hành tím muối
Thị trường iPhone cũ