He is a real slicker when it comes to sales.
Dịch: Anh ấy đúng là một người khéo léo trong lĩnh vực bán hàng.
The car's exterior was so slick that it caught everyone's attention.
Dịch: Ngoại thất chiếc xe quá bóng bẩy khiến mọi người chú ý.
trơn tru
bóng bẩy
người lịch thiệp, người khôn khéo
làm bóng bẩy, trơn tru
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cơn mưa rào
chấn thương khớp
Gỡ bỏ rào cản kỹ thuật
đun sôi, luộc
nâng cao chất lượng sống
Nén nước mắt
khó hiểu, gây bối rối
phòng an toàn