The sleuth followed the clues to solve the mystery.
Dịch: Thám tử đã theo dõi các manh mối để giải quyết bí ẩn.
She has a natural talent for being a sleuth.
Dịch: Cô ấy có tài năng tự nhiên để trở thành một thám tử.
thám tử
người điều tra
hoạt động điều tra
điều tra
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
kéo
Sự lây truyền tiếp xúc
hóa chất nông nghiệp
Khu vực phía trên
thìa phục vụ
phim học thuật
Người không hòa nhập vào xã hội
người cộng tác thuê