The sleuth followed the clues to solve the mystery.
Dịch: Thám tử đã theo dõi các manh mối để giải quyết bí ẩn.
She has a natural talent for being a sleuth.
Dịch: Cô ấy có tài năng tự nhiên để trở thành một thám tử.
thám tử
người điều tra
hoạt động điều tra
điều tra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
không thích ồn ào
đa số phiếu
sự ổn định công việc
Sự in chéo
không cọn lục tủ lạnh
nỗi sợ không gian kín
Sự bùng nổ du lịch
cà phê dừa