She has a slender body.
Dịch: Cô ấy có một thân hình mảnh mai.
The dancer's slender body moved gracefully.
Dịch: Thân hình thon thả của vũ công di chuyển một cách duyên dáng.
vóc dáng thon gọn
thân hình gầy
mảnh mai
một cách mảnh mai
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
con đường
đi chơi vào ban đêm
nhảy
hình tròn, vòng
chua
trơ tráo, vô liêm sỉ
bún kính
Sự làm sạch nước, quá trình loại bỏ tạp chất và vi khuẩn trong nước.