She has a slender body.
Dịch: Cô ấy có một thân hình mảnh mai.
The dancer's slender body moved gracefully.
Dịch: Thân hình thon thả của vũ công di chuyển một cách duyên dáng.
vóc dáng thon gọn
thân hình gầy
mảnh mai
một cách mảnh mai
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
có lợi, có ích
lừa đảo bằng công nghệ
cơn thiếu máu não thoáng qua
cảnh sát giao thông
ống nghiệm
liệu pháp gia đình
khéo tay
cựu sinh viên