She has a slender body.
Dịch: Cô ấy có một thân hình mảnh mai.
The dancer's slender body moved gracefully.
Dịch: Thân hình thon thả của vũ công di chuyển một cách duyên dáng.
vóc dáng thon gọn
thân hình gầy
mảnh mai
một cách mảnh mai
07/11/2025
/bɛt/
gấp giấy
toàn diện
người tốt nghiệp trung học
đối tác tích cực
chứng chỉ khóa học
Bài tập gập bụng
Kỹ năng công nghệ thông tin
năng lực, khả năng, năng suất làm việc