The sour taste of the lemon is refreshing.
Dịch: Vị chua của chanh rất dễ chịu.
He made a sour face after tasting the vinegar.
Dịch: Anh ấy nhăn mặt sau khi nếm giấm.
The milk has gone sour.
Dịch: Sữa đã bị chua.
có vị chua
cay
vị chua
làm chua
12/06/2025
/æd tuː/
kỹ năng quản lý
buổi chiếu phim
xe ô tô du lịch
Sự thiếu năng lực, sự không đủ khả năng
Thi đấu thoải mái
sự mổ thịt, sự giết mổ
Bảo vệ tinh thần
Trang phục sang trọng