His sleepiness made it difficult for him to concentrate.
Dịch: Sự buồn ngủ của anh ấy khiến anh khó tập trung.
She fought against her sleepiness during the lecture.
Dịch: Cô đã chống lại sự buồn ngủ của mình trong suốt buổi giảng.
sự buồn ngủ
sự mệt mỏi
giấc ngủ
ngủ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
rác thải sinh hoạt
nếp nhăn
Cuộc gặp gỡ thú vị
cơn nghiện danh tiếng
bị giam giữ
tài liệu xúc phạm
bày tỏ sự phản đối
thị trường đầu tư bạc