She is a sleep expert.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về giấc ngủ.
The sleep expert recommended a new mattress.
Dịch: Chuyên gia về giấc ngủ đã giới thiệu một chiếc nệm mới.
chuyên gia giấc ngủ
nhà nghiên cứu giấc ngủ
chuyên môn
chuyên gia
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
dành dở dang
chuyển đổi pha La Nina
khâu, sự khâu vá
hướng dẫn chăm sóc da
chất thải có thể thu hồi
biến số
Nghề nấu ăn các loại hải sản
lưu vực thoát nước